Phẫu thuật mắt

Nếp mí là đặc điểm độc đáo khác nhau giữa các cá nhân. Mắt hai mí được đặc trưng bởi nếp gấp quan sát được bên ngoài, trong khi mí đơn hoặc mí một không có các nếp gấp như vậy. Sự hình thành của mắt hai mí được xác định bởi di truyền, và những người thiếu nếp mí có thể lựa chọn phẫu thuật để tạo ra chúng cho mục đích thẩm mỹ hoặc giải quyết vấn đề chướng ngại về tầm nhìn do thiếu nếp mí.

Hình dạng mí mắt ở người Á Đông rất đa dạng, với sự sắp xếp khác nhau của cấu trúc bên trong, sự hiện diện của nếp mí và tổ chức các bọc mỡ đều đóng góp vào hình dạng mắt độc đáo. Một đặc điểm nổi bật phân biệt mắt người Á Đông là sự có hoặc không có nếp mí supratarsal, điều này đã dẫn đến nhu cầu phẫu thuật mắt hai mí ngày càng tăng. Để phân loại các hình dạng mí mắt ở người Á Đông tốt hơn, chúng đã được nhóm thành ba danh mục chính, mỗi danh mục có hai danh mục phụ.
Danh mục phụ A - Có một nếp mí đơn không có nếp gấp mí nào rõ ràng
Danh mục phụ B - Có nếp gấp mí thấp, hầu như được ẩn và thu hẹp về phía mũi
Danh mục phụ A - Loại xếp vào: Chiều cao nếp mí supratarsal thấp hơn gấp mí epicanthal
Danh mục phụ B - Loại lên trên: Chiều cao nếp mí supratarsal đáp ứng hoặc nằm trên gấp mí epicanthal
Danh mục phụ A - Loại xếp ra ngoài 1: Chiều cao nếp gấp mí vượt trội hơn gấp mí epicanthal
Danh mục phụ B - Loại xếp ra ngoài 2: Có nếp mí đôi nhưng không có nếp gấp mí epicanthal.

Hình dạng mí mắt ở người Á Đông rất đa dạng, với hình dạng mắt độc đáo phát sinh từ sự sắp xếp của cấu trúc nội tại mí mắt, sự hiện diện của nếp mí và tổ chức các bọc mỡ. Sự có hoặc không có nếp mí supratarsal là một yếu tố quan trọng đã làm tăng sự phổ biến của phẫu thuật mắt hai mí ở người Á Đông. Phân loại mí mắt ở người Á Đông được thực hiện dựa trên ba danh mục chính, với mỗi danh mục có hai danh mục phụ.
Các điều kiện di truyền như hội chứng Down có thể khiến những người thuộc bất kỳ dân tộc nào cũng có nếp gấp mí epicanthal rõ ràng hơn.
Việc cho rằng người có nguồn gốc châu Âu thường có mắt hai mí trong khi người Đông Á có mí một là một quan niệm sai lầm phổ biến. Các nghiên cứu cho thấy rằng nửa số người La tinh tham gia trong một nghiên cứu có mí mắt đơn hoặc nếp gấp mí epicanthal. Mí mắt nặng hoặc "nắp mắt che" cũng phổ biến ở nhiều người trên thế giới, bất kể dân tộc của họ.
Mắt hai mí được định nghĩa là mí mắt trên có một nếp gấp hoặc nếp gấp, đó là một gen áp đảo và có khả năng được biểu hiện hơn so với gen mí mắt đơn bị lặng. Ở nhiều văn hóa Á, mắt hai mí được liên kết với sự quyến rũ và vẻ đẹp.
Những người có mí mắt đơn thường tìm kiếm cách để tạo ra mắt hai mí. May mắn thay, có nhiều phương pháp điều trị có sẵn có thể được tùy chỉnh để đạt được mục tiêu mong muốn. Những lựa chọn này bao gồm các can thiệp từ phẫu thuật đến không phẫu thuật.

Các lý do chính mà người ta chọn phẫu thuật mắt hai mí bao gồm;

Cả phẫu thuật cắt mở và không cắt mở đòi hỏi chuẩn bị tương tự trong phòng mổ. Chuẩn bị trước phẫu thuật bao gồm đánh dấu mí mắt ở tư thế thẳng đứng để quan sát vị trí cuối cùng. Sau đó, kiểm tra lại ở tư thế nằm. Nếp mí dưới mắt được vẽ từ góc mắt trong đến góc mắt ngoài ở chiều cao mong muốn của bệnh nhân, và tính đối xứng được đánh giá ở cả hai tư thế trước khi tiến hành chuẩn bị khử trùng.
Một chắn giác mắt và thuốc gây tê tại chỗ được áp dụng vào mí mắt trên, và thủ tục có thể được thực hiện với hoặc không có thuốc giảm đau tĩnh mạch. Việc chọn vật liệu khâu cho thủ tục chủ yếu dựa trên sở thích của bác sĩ phẫu thuật, vì chỉ có ít nghiên cứu lâm sàng hoặc động vật đã được tiến hành để đánh giá hiệu quả của các loại chỉ khâu khác nhau trong phẫu thuật mặt.

Blepharoplasty là một loại phẫu thuật mí mắt được các bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ đề xuất để giải quyết nhiều vấn đề, bao gồm:
Phẫu thuật mí mắt đôi ở người Á Đông được thực hiện nhằm tạo ra mắt hai mí. Thủ tục này được thực hiện ngoại trú và bao gồm tạo ra một nếp gấp hoặc nếp gấp trên mi mắt ở những bệnh nhân không có nếp gấp trước đó.
Epicanthoplasty là một thủ thuật khác có thể kết hợp với blepharoplasty. Nó bao gồm loại bỏ da thừa ở góc mắt trong, được biết đến là nếp gấp mí epicanthal. Da thừa này có thể gây trở ngại cho quá trình hình thành tự nhiên của nếp gấp mí đôi, vì vậy việc loại bỏ nó có thể giúp tạo ra một nếp gấp tự nhiên mà không gây căng thẳng hoặc sẹo.
Thủ tục "phẫu thuật mí mắt đôi" đầu tiên được báo cáo được thực hiện bởi Mikamo vào năm 1896. Mặc dù thủ tục thẩm mỹ này thường được liên kết với nỗ lực để đạt được vẻ ngoài "tây hóa" hơn, nhưng mô tả đầu tiên về blepharoplasty mí đôi đã xuất hiện trước sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây đến Á. Do đó, việc phát triển phẫu thuật mí mắt đôi của Mikamo được cho là được thúc đẩy bởi mong muốn đạt được vẻ ngoại hình tròn trịa và biểu cảm hơn.

Phẫu thuật mí đôi có thể được thực hiện cho cả mục đích thẩm mỹ và chức năng. Về phía thẩm mỹ, ai đó có thể lựa chọn phẫu thuật mí mắt vì họ ưa thích vẻ ngoài của mắt hai mí mắt đôi hơn là mắt hai mí mắt đơn. Hoặc họ có thể chọn phẫu thuật vì quá trình mất collagen và elastin tự nhiên của da khi lão hóa đã làm da mí mắt chùng xuống, gây trở ngại cho tầm nhìn. Trong những trường hợp như vậy, phẫu thuật mí mắt có thể được sử dụng để sửa chữa mí mắt chùng xuống và ngăn ngừa các vấn đề về tầm nhìn.
Cần lưu ý rằng phẫu thuật mí mắt đôi không phù hợp với mọi người và một số yếu tố cần được xem xét trước khi quyết định tiến hành thủ thuật. Những yếu tố này bao gồm:
Cần lưu ý rằng việc tăng chiều cao của nếp gấp mí mắt quá mức trong quá trình phẫu thuật có thể khiến nó trông không tự nhiên. Vì vậy, trao đổi về hình dáng mắt của bạn, cấu trúc khuôn mặt và mục tiêu phẫu thuật với bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ trước khi phẫu thuật rất quan trọng.

Blepharoplasty thường được coi là một thủ thuật an toàn trong phòng khám bệnh viện vì phần lớn các tác dụng phụ về thể chất là tạm thời. Tuy nhiên, cần cân nhắc các nhược điểm sau của thủ thuật này:
Phẫu thuật Blepharoplasty không thể đảo ngược và phẫu thuật mí mắt đôi có thể rất đắt đỏ. Nếu quyết định thay mắt hai mí mắt của mình vì mục đích thẩm mỹ, bạn phải chắc chắn rằng đây là điều bạn thực sự muốn. Cần chờ đến khi bạn đủ tuổi để tự quyết định.
Mặc dù Blepharoplasty có thể giúp giải quyết các vấn đề về mí mắt gây ra vấn đề về tầm nhìn, nhưng cần nhớ rằng cả đôi mắt đơn lẫn đôi mắt đôi đều là bình thường và khỏe mạnh. Nếu bạn muốn phẫu thuật thẩm mỹ, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ và có thể là của bạn bè hoặc các nhà tư vấn tâm lý tin cậy để đảm bảo rằng bạn đang làm điều đó vì lý do đúng đắn.

Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ sẽ giúp bạn xác định phương pháp phẫu thuật phù hợp dựa trên mục tiêu, hình dáng khuôn mặt, các điều kiện y tế khác của bạn và thời gian phục hồi.
Mí mắt đôi ở người Á có thể được đạt được thông qua nhiều phương pháp, bao gồm:
Phương pháp này bao gồm cắt một vết cắt trên mí mắt và loại bỏ mô. Phương pháp này gần như không đau và cho phép một kết quả cá nhân hơn, cũng như loại bỏ nếp nhăn trên mắt.
Da trên mí mắt trên là lớp da mỏng nhất trên cơ thể, vì vậy bất kỳ vết sẹo nào do phẫu thuật cũng chỉ thấy rõ khi đóng mắt hoàn toàn. Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ thực hiện phương pháp này có thể sử dụng các chỉ khâu nhỏ tan trong khoảng sáu hoặc bảy ngày và không cần phải tháo ra.
Trong kỹ thuật này, bác sĩ phẫu thuật tạo ra các lỗ nhỏ và sử dụng ba chỉ khâu chôn sâu để tạo ra một nếp mí mắt. Phương pháp này phù hợp cho những người muốn phục hồi nhanh mà không để lại sẹo. Tuy nhiên, mí mắt đôi có thể mờ dần theo thời gian và mí mắt có thể trở về trạng thái tự nhiên của chúng.
Phương pháp này liên quan đến đưa sáu chỉ khâu qua mí mắt và cố định chúng bằng các hạt để ngăn chúng cắt qua da. Sau khi vết sẹo mí mắt đôi hình thành, chỉ khâu được gỡ ra vài ngày sau.
Đây là lựa chọn ít xâm lấn nhất, nhưng nó gây ra rất nhiều viêm và làm cho sẹo mí mắt đôi hình thành. Mặc dù phương pháp này không yêu cầu bất kỳ cắt hoặc mổ nào, nhưng nó mất thời gian phục hồi lâu nhất do sưng

Thời gian phục hồi sau phẫu thuật mí mắt kép có thể khác nhau tùy theo phương pháp sử dụng. Phẫu thuật mí mắt kép có mổ có thể để lại sẹo, nhưng bệnh nhân trải qua phẫu thuật không có mổ có thể gặp sưng và kích ứng kéo dài hơn sau quá trình phẫu thuật.
Thời gian phục hồi sau phẫu thuật mí mắt kép phụ thuộc chủ yếu vào loại phẫu thuật được thực hiện. Với các thủ thuật có mổ, chỉ có vài ngày sau khi cấy chỉ mới loại bỏ được. Thời gian phục hồi ban đầu thường mất khoảng hai tuần, trong khi phục hồi hoàn toàn có thể mất vài tháng.
Đối với các phương pháp có mổ một phần và không có mổ, bệnh nhân có thể mong đợi hồi phục sau phẫu thuật trong khoảng hai tuần. Tuy nhiên, thời gian phục hồi của mỗi người có thể khác nhau và quan trọng là phải tuân thủ các hướng dẫn sau phẫu thuật của bác sĩ chuyên khoa một cách cẩn thận để đảm bảo phục hồi suôn sẻ và thành công.

Sau phẫu thuật mí mắt kép, bác sĩ phẫu thuật sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chăm sóc sau phẫu thuật chi tiết. Những hướng dẫn này sẽ bao gồm cách giảm đau và khó chịu, cũng như các mẹo để đảm bảo quá trình phục hồi đúng cách.

Một trong những biến chứng thường gặp nhất của phẫu thuật kép mí là kheo léo không đối xứng và quá cao. Chiều cao hoặc hình dạng mí không đối xứng có thể xảy ra đến 35% trong số các trường hợp và có thể do sự khác biệt trong đánh dấu trước phẫu thuật, căng thẳng không đều trong quá trình cố định trên mí hoặc lượng mỡ cắt bỏ không đồng đều.
Mí quá cao xảy ra ở khoảng 7% bệnh nhân và có thể do các sự dính chặt giữa cơ vòng mi và da phía trên mức cố định sau cùng hoặc do lượng mỡ trước mô cơ bị cắt bỏ quá nhiều. Vị trí kheo léo lý tưởng nên nằm ở khoảng 6 đến 8mm trên đường viền mí. Việc tham khảo với bác sĩ phẫu thuật để xác định phương pháp phẫu thuật tốt nhất và giảm thiểu nguy cơ biến chứng là rất quan trọng.
Blepharoptosis là một biến chứng tiềm năng của phẫu thuật kéo mí mắt Á Đông, do chấn thương không cố ý đến cơ levator palpebrae superioris và gân aponeurosis của nó. Điều này có thể dẫn đến mí mắt bị chùng xuống sau phẫu thuật. Sự tách rời của cơ levator từ tấm xương giáp hoặc sự cố định quá mức của gân aponeurosis lên cơ levator có thể dẫn đến sẹo vết và làm suy giảm chức năng của cơ levator, góp phần gây ra blepharoptosis.
Chảy máu là mối nguy hiểm tiềm năng đi kèm với bất kỳ phẫu thuật nào, có thể từ chứng bầm dập kéo dài đến tình trạng huyết khối lớn. Tỷ lệ chảy máu trong phẫu thuật kéo mí mắt tương tự như trong tất cả các nhóm dân tộc.
Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể gặp lại tình trạng da chảy xệ và mất rãnh kéo mí mắt theo thời gian. Đây là một biến chứng hiếm gặp và xảy ra trong ít hơn 3% trường hợp. Nó phổ biến hơn khi sử dụng chỉ hấp thụ được hoặc kỹ thuật gắn chỉ, vì chỉ neo yếu, và có sự thất bại về bám dính giữa cơ levator và cơ hoặc da thượng bì. Việc giảm mỡ quanh bó hoặc sử dụng kỹ thuật khâu để tăng cường kết nối giữa levator-dermal và tarso-dermal trong quá trình tạo rãnh kéo mí mắt có thể ngăn ngừa được hiện tượng này.
Lông mi bị lệch hoặc hếch là một vấn đề phổ biến ở những người có nếp gấp trên đỉnh đầu, tình trạng này phổ biến hơn ở người châu Á và có thể dẫn đến bệnh giun tóc. Việc tạo mắt hai mí có thể giúp loại bỏ lông mao, nhưng điều quan trọng là phải tuân theo kế hoạch trước phẫu thuật và chăm sóc hậu phẫu thích hợp để ngăn lông mi trên mi trên đảo ngược và để lộ kết mạc lòng bàn tay.
Triệu chứng khô mắt có thể bị kích thích hoặc gây ra bởi việc tạo nếp mí kép, như đã thảo luận trong phần đánh giá tiền phẫu. Ở những người không có nếp mí mắt, sự phì nề có thể bảo vệ khỏi sự xuất hiện của khô mắt. Do đó, việc đánh giá các bệnh lý này trước phẫu thuật là rất quan trọng.
Ectropion là một biến chứng tiềm năng của phẫu thuật mí mắt kép ở người Á có thể xảy ra khi có tổn thương đến các nhánh dây thần kinh khuôn mặt trong quá trình phẫu thuật. Nó có thể dẫn đến sự suy giảm chức năng cơ bàn tay đôi mắt và thay đổi vị trí mép mắt dưới. Sự căng thẳng quá mức trên dây nâng mí mắt cũng có thể gây ra ectropion, có thể xảy ra khi lớp da dưới hoặc mổ dây nâng mí mắt bị đặt sai vị trí. Việc nhận thức về những rủi ro này trước khi quyết định phẫu thuật mí mắt kép rất quan trọng.

Đối với những người không muốn phẫu thuật để tạo mí mắt hai mí, có những lựa chọn tạm thời. Chúng bao gồm:

Trong thời gian phục hồi sau phẫu thuật cắt mí mắt, như bất kỳ thủ thuật phẫu thuật nào khác, có thể phát sinh biến chứng. Việc giám sát sức khỏe của bạn và thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào là rất quan trọng.
Bác sĩ của bạn có thể kê đơn thuốc giảm đau sau khi thủ thuật. Nếu bạn vẫn còn đau ngay cả sau khi uống thuốc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ của bạn. Trong khi mắt khô một chút là bình thường, mắt khô quá mức nên được báo cáo cho bác sĩ.
Điều quan trọng là phải chú ý đến bất kỳ biến chứng tiềm ẩn nào trong quá trình phục hồi sau phẫu thuật mí mắt. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:
Ngoài ra, nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào như sưng, nóng, đỏ trên mí mắt hoặc khu vực xung quanh nó, các vệt đỏ dẫn từ vết cắt, chảy mủ từ vết cắt hoặc sốt, hãy tìm kiếm chăm sóc y tế ngay lập tức.
Mắt kép là đặc điểm được xác định bởi di truyền, với mí mắt đơn là một đặc điểm phổ biến bị kém phát triển. Tuy nhiên, trong nhiều xã hội châu Á, mí mắt kép được đánh giá cao, dẫn đến sự phổ biến của phẫu thuật cắt mí mắt kép, bao gồm ở Hàn Quốc.
Mặc dù thủ thuật phẫu thuật này chủ yếu cho mục đích thẩm mỹ, nhưng có thể gây ra các biến chứng như mí mắt không đối xứng hoặc mất thị lực. Việc nghiên cứu kỹ lưỡng các kỹ thuật khác nhau có sẵn và tham khảo với một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ đủ năng lực để xác định liệu cắt mí mắt kép có phù hợp với bạn hay không là rất quan trọng.
Kết quả phẫu thuật tự nhiên